Shinagawa : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga
品川 : 京急本線 浦賀方面
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
始発京急本線普通 金沢文庫 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
始発京急本線普通 金沢文庫 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
始発京急本線普通 金沢文庫 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
始発京急本線普通 逗子・葉山 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
始発京急本線普通 逗子・葉山 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt zushi-hayama
京急本線特急 逗子・葉山 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
始発京急本線普通 逗子・葉山 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
始発京急本線急行 金沢文庫 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
始発京急本線普通 金沢文庫 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
始発京急本線普通 金沢文庫 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kamio-Oka
始発京急本線普通 上大岡 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanagawashimmachi
始発京急本線特急 神奈川新町 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
始発京急本線普通 神奈川新町 行
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Keikyu-Kawasaki
始発京急本線普通 京急川崎 行