Takatsukishi : Tuyến Hankyu-Kyoto Hướng tới Kyoto-Kawaramachi
高槻市 : 阪急京都線 京都河原町方面
- 5:00
- 05:14
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 6:00
- 06:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:14Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:24Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:26Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
始発阪急京都線 京都河原町 行
06:36Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:50Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:51Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
- 7:00
- 07:00
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:10Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:34Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:44Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:45Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:52Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 8:00
- 08:00
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:01Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:10Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:11Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:18Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:19Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:28Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:36Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:54Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:55Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 9:00
- 09:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
09:04Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:14Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:24Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:44Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 10:00
- 10:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 11:00
- 11:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 12:00
- 12:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 13:00
- 13:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 14:00
- 14:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 15:00
- 15:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:52Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 16:00
- 16:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:52Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 17:00
- 17:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
17:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:14Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:34Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:52Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 18:00
- 18:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:24Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:44Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:54Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 19:00
- 19:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:04Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:14Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:24Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:34Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:44Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:54Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 20:00
- 20:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:04Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:52Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 21:00
- 21:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:02Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:12Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:22Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 21:28
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:51Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 22:00
- 22:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:02Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:16Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:49Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
- 23:00
- 23:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
23:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
23:26Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
23:40Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
23:45Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
23:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
- 0:00
- 00:00
Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
00:10Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
00:15Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行