Karasuma : Tuyến Hankyu-Kyoto Hướng tới Kyoto-Kawaramachi
烏丸 : 阪急京都線 京都河原町方面
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行