Japan Transit Planner


Fujino-Ushijima - Shin-Hakodate-Hokuto

藤の牛島 - 新函館北斗

08/03/2022 11:26 Đến

08/03/2022 11:26 着

00:45 → 10:02

giờ / 9 giờ 17 phút Vé / 41.110 yen


■Fujino-Ushijima Tuyến Số 1

藤の牛島 1番線

| Tobu-Tuyến Công viên đô thị (Đến Kasukabe) Phía Trước/Phía Sau

東武アーバンパークライン(春日部行) 前・後

| 00:45-00:48 [3 phút]

| 530 yen

◇Kasukabe

春日部

| Đổi tuyến 乗換

| 00:48-05:00 [Đổi tuyến 3 phút + Chờ đợi 249 phút]

◇Kasukabe Tuyến Số 1.2

春日部 1・2番線

| Tuyến Tobu Skytree (Đến Naka-Meguro)

東武スカイツリーライン(中目黒行)

| 05:00-05:11 [11 phút]

◇Kita-Koshigaya Tuyến Số 1.2

北越谷 1・2番線

| Đổi tuyến 乗換

| 05:11-05:12 [Đổi tuyến 1 phút + Chờ đợi 0 phút]

◇Kita-Koshigaya

北越谷

| Tuyến Tobu Skytree Tàu Bán Tốc Hành (Đến Chuorinkan) Ở Giữa

東武スカイツリーライン準急(中央林間行) 中央

| 05:12-05:41 [29 phút]

◇Hikifune Tuyến Số 3.4

曳舟 3・4番線

| Đổi tuyến 乗換

| 05:41-05:42 [Đổi tuyến 1 phút + Chờ đợi 0 phút]

◇Hikifune Tuyến Số 3.4

曳舟 3・4番線

| Tuyến Tobu Skytree (Đến Asakusa) Phía Trước

東武スカイツリーライン(浅草行) 前

| 05:42-05:48 [6 phút]

◇Asakusa

浅草

| Đổi tuyến 乗換

| 05:48-06:04 [Đổi tuyến 11 phút + Chờ đợi 5 phút]

◇Asakusa Tuyến Số 1

浅草 1番線

| Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành (Đến Nhà ga sân bay Haneda 1:2)

都営浅草線急行(羽田空港第1・第2ターミナル行)

| 06:04-06:25 [21 phút]

| 570 yen

◇Sengakuji

泉岳寺

| Không chuyển 降車不要

◇Sengakuji Tuyến Số 1

泉岳寺 1番線

| Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành (Đến Nhà ga sân bay Haneda 1:2)

京急本線急行(羽田空港第1・第2ターミナル行)

| 06:26-06:39 [13 phút]

◇Keikyu-Kamata Tuyến Số 1

京急蒲田 1番線

| Không chuyển 降車不要

◇Keikyu-Kamata Tuyến Số 1

京急蒲田 1番線

| Tuyến Keikyu Sân Bay Tàu Tốc Hành (Đến Nhà ga sân bay Haneda 1:2)

京急空港線急行(羽田空港第1・第2ターミナル行)

| 06:40-06:51 [11 phút]

◇Nhà ga sân bay Haneda 1:2 Tuyến Số 1.2

羽田空港第1・第2ターミナル 1・2番線

| Đổi tuyến 乗換

| 06:51-07:30 [Đổi tuyến 30 phút + Chờ đợi 9 phút]

◇Sân Bay Haneda

羽田空港

| JAL Chuyến bay 585

JAL585便

| 07:30-08:50 [80 phút]

| 39.120 yen [フレックス]

◇Sân Bay Hakodate

函館空港

| Đổi tuyến 乗換

| 08:50-09:05 [Đổi tuyến 10 phút + Chờ đợi 5 phút]

◇Sân Bay Hakodate{Xe Đưa đón Sân bay}

函館空港〔空港連絡バス〕

| Xe đưa đón Limousine Tuyến Sân bay Hakodate [Hakodate] (Đến Hakodate Eki Mae)

函館空港線[函館](函館駅前行)

| 09:05-09:25 [20 phút]

| 450 yen

◇Hakodate Eki Mae{Xe Đưa đón Sân bay}

函館駅前〔空港連絡バス〕

| Đổi tuyến 乗換

| 09:25-09:40 [Đổi tuyến 5 phút + Chờ đợi 10 phút]

◇Hakodate

函館

| Hakodate Liner, Tuyến chính Hakodate (Đến Shin-Hakodate-Hokuto)

函館本線はこだてライナー(新函館北斗行)

| 09:40-10:02 [22 phút]

| 440 yen

■Shin-Hakodate-Hokuto

新函館北斗


Copyright (c) Jorudan Co., Ltd.