Japan Transit Planner


Tokyo - Misakiguchi(Kanagawa)

東京 - 三崎口

11/05/2018 11:30 Từ

11/05/2018 11:30 発

11:37 → 13:10

giờ / 1 giờ 33 phút Vé / 990 yen


■Tokyo Tuyến Số 10

東京 10番線

| Tuyến Chính Tokaido(JR Phía Đông) (Đến Atami) Trước Giữa

東海道本線(東日本)(熱海行) 中前

| 11:37-11:54 [17 phút]

| 320 yen (Ghế đặt chỗ)

◇Kawasaki Tuyến Số 1

川崎 1番線

| Đổi tuyến 乗換

| 11:54-12:11 [Đổi tuyến 10 phút + Chờ đợi 7 phút]

◇Keikyu-Kawasaki Tuyến Số 4.5

京急川崎 4・5番線

| Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt (Đến Keikyu-Kurihama)

京急本線快特(京急久里浜行)

| 12:11-12:50 [39 phút]

| 670 yen

◇Horinouchi Tuyến Số 2

堀ノ内 2番線

| Không chuyển 降車不要

◇Horinouchi Tuyến Số 2

堀ノ内 2番線

| Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt (Đến Keikyu-Kurihama)

京急久里浜線快特(京急久里浜行)

| 12:51-12:56 [5 phút]

◇Keikyu-Kurihama

京急久里浜

| Đổi tuyến 乗換

| 12:56-12:58 [Đổi tuyến 1 phút + Chờ đợi 1 phút]

◇Keikyu-Kurihama Tuyến Số 1.2

京急久里浜 1・2番線

| Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt (Đến Misakiguchi)

京急久里浜線特急(三崎口行)

| 12:58-13:10 [12 phút]

■Misakiguchi(Kanagawa) Tuyến Số 1

三崎口 1番線


Copyright (c) Jorudan Co., Ltd.