Japan Transit Planner


Tokyo - Misakiguchi(Kanagawa)

東京 - 三崎口

11/05/2018 11:30 Từ

11/05/2018 11:30 発

11:32 → 13:10

giờ / 1 giờ 38 phút Vé / 1.030 yen


■Tokyo Tuyến Số 1

東京 1番線

| Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Marunouchi (Đến Ogikubo) Toa Tàu 2. 5

東京メトロ丸ノ内線(荻窪行) 2・5号車

| 11:32-11:34 [2 phút]

| 290 yen

◇Ginza Tuyến Số 3

銀座 3番線

| Đổi tuyến 乗換

| 11:34-11:41 [Đổi tuyến 3 phút + Chờ đợi 4 phút]

◇Ginza Tuyến Số 6

銀座 6番線

| Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hibiya (Đến Kita-Kasukabe) Toa Tàu 3

東京メトロ日比谷線(北春日部行) 3号車

| 11:41-11:43 [2 phút]

◇Higashi-Ginza Tuyến Số 4

東銀座 4番線

| Đổi tuyến 乗換

| 11:43-11:48 [Đổi tuyến 3 phút + Chờ đợi 2 phút]

◇Higashi-Ginza Tuyến Số 1

東銀座 1番線

| Tuyến Toei-Asakusa (Đến Nishi-Magome) Phía Trước-Phía Sau

都営浅草線(西馬込行) 前~後

| 11:48-11:56 [8 phút]

◇Sengakuji Tuyến Số 2

泉岳寺 2番線

| Đổi tuyến 乗換

| 11:56-11:57 [Đổi tuyến 1 phút + Chờ đợi 0 phút]

◇Sengakuji

泉岳寺

| Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt (Đến Keikyu-Kurihama)

京急本線快特(京急久里浜行)

| 11:57-12:50 [53 phút]

| 740 yen

◇Horinouchi Tuyến Số 2

堀ノ内 2番線

| Không chuyển 降車不要

◇Horinouchi Tuyến Số 2

堀ノ内 2番線

| Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt (Đến Keikyu-Kurihama)

京急久里浜線快特(京急久里浜行)

| 12:51-12:56 [5 phút]

◇Keikyu-Kurihama

京急久里浜

| Đổi tuyến 乗換

| 12:56-12:58 [Đổi tuyến 1 phút + Chờ đợi 1 phút]

◇Keikyu-Kurihama Tuyến Số 1.2

京急久里浜 1・2番線

| Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt (Đến Misakiguchi)

京急久里浜線特急(三崎口行)

| 12:58-13:10 [12 phút]

■Misakiguchi(Kanagawa) Tuyến Số 1

三崎口 1番線


Copyright (c) Jorudan Co., Ltd.