Tokyo - Misakiguchi(Kanagawa)
東京 - 三崎口
11/05/2018 11:30 Từ
11/05/2018 11:30 発
11:30 → 13:30
giờ / 2 giờ Vé / 1.170 yen
■Tokyo
東京
| Đi Bộ
徒歩
| (11:30)-(11:40) [10 phút]
◇Tokyo Eki Marunouchi Minamiguchi{Xe buýt Toei} Trạm số 2
東京駅丸の内南口〔都バス23区〕 2番のりば
| To04 (Đến Toyomi Suisan Futo)
都04(豊海水産埠頭行)
| 11:40-11:53 [13 phút]
| 210 yen
◇Tsukiji{Xe buýt Toei} Bến Xe buýt Số 10
築地〔都バス23区〕 10番のりば
| Đổi tuyến 乗換
| 11:53-12:03 [Đổi tuyến 6 phút + Chờ đợi 4 phút]
◇Higashi-Ginza Tuyến Số 1
東銀座 1番線
| Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt (Đến Nhà ga sân bay Haneda 1:2) Phía Trước-Phía Sau
都営浅草線特急(羽田空港第1・第2ターミナル行) 前~後
| 12:03-12:11 [8 phút]
| 220 yen
◇Sengakuji
泉岳寺
| Đổi tuyến 乗換
| 12:11-12:17 [Đổi tuyến 1 phút + Chờ đợi 5 phút]
◇Sengakuji
泉岳寺
| Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt (Đến Keikyu-Kurihama)
京急本線快特(京急久里浜行)
| 12:17-13:10 [53 phút]
| 740 yen
◇Horinouchi Tuyến Số 2
堀ノ内 2番線
| Không chuyển 降車不要
◇Horinouchi Tuyến Số 2
堀ノ内 2番線
| Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt (Đến Keikyu-Kurihama)
京急久里浜線快特(京急久里浜行)
| 13:11-13:17 [6 phút]
◇Keikyu-Kurihama
京急久里浜
| Đổi tuyến 乗換
| 13:17-13:18 [Đổi tuyến 1 phút + Chờ đợi 0 phút]
◇Keikyu-Kurihama Tuyến Số 1.2
京急久里浜 1・2番線
| Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt (Đến Misakiguchi)
京急久里浜線特急(三崎口行)
| 13:18-13:30 [12 phút]
■Misakiguchi(Kanagawa) Tuyến Số 2
三崎口 2番線
Copyright (c) Jorudan Co., Ltd.