Izumisano : Tuyến Chính Nankai Hướng tới Nankai-Namba
- 5:00
- 05:03
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
05:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
05:31Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
05:42Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
05:46Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
05:54Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
05:55Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 6:00
- 06:05
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
06:09Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
06:17Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
06:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
06:24Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
06:27Tuyến Chính Nankai Tàu Bán Tốc Hành Nankai-Namba
06:33Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số2 Nankai-Namba
06:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
06:39Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
06:40Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
06:46Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
06:47Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
06:55Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số4 Nankai-Namba
06:58Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
06:59Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 7:00
- 07:02
Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số22 Nankai-Namba
07:05Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
07:08Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
07:11Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:15Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
07:16Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:21Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
07:22Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:26Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số6 Nankai-Namba
07:29Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
07:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:34Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
07:39Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số24 Nankai-Namba
07:42Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
07:43Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
07:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:56Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
07:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số8 Nankai-Namba
- 8:00
- 08:00
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:03Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
08:08Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số26 Nankai-Namba
08:11Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
08:12Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:18Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số10 Nankai-Namba
08:21Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
08:24Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
08:29Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
08:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
08:40Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
08:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số28 Nankai-Namba
08:45Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:52Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
08:53Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 9:00
- 09:00
Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số12 Nankai-Namba
09:04Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
09:05Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
09:12Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số30 Nankai-Namba
09:16Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
09:17Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
09:24Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
09:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số14 Nankai-Namba
09:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
09:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
09:43Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số32 Nankai-Namba
09:44Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
09:54Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
09:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số16 Nankai-Namba
- 10:00
- 10:00
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:06Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
10:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số34 Nankai-Namba
10:15Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:22Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
10:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số18 Nankai-Namba
10:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
10:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:45Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số36 Nankai-Namba
10:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
10:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số20 Nankai-Namba
- 11:00
- 11:06
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
11:07Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
11:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số38 Nankai-Namba
11:19Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
11:21Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
11:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số22 Nankai-Namba
11:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
11:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
11:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số40 Nankai-Namba
11:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
11:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
11:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số24 Nankai-Namba
- 12:00
- 12:06
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:07Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
12:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số42 Nankai-Namba
12:19Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:20Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
12:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số26 Nankai-Namba
12:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
12:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số44 Nankai-Namba
12:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
12:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số28 Nankai-Namba
- 13:00
- 13:06
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:07Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
13:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số46 Nankai-Namba
13:19Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:20Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
13:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số30 Nankai-Namba
13:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
13:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số48 Nankai-Namba
13:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
13:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số32 Nankai-Namba
- 14:00
- 14:06
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:07Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
14:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số50 Nankai-Namba
14:19Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:20Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
14:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số34 Nankai-Namba
14:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
14:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số52 Nankai-Namba
14:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
14:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số36 Nankai-Namba
- 15:00
- 15:06
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:07Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
15:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số54 Nankai-Namba
15:19Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:20Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
15:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số38 Nankai-Namba
15:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
15:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số56 Nankai-Namba
15:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
15:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số40 Nankai-Namba
- 16:00
- 16:06
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:07Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
16:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số58 Nankai-Namba
16:18Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:20Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
16:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số42 Nankai-Namba
16:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
16:45Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số60 Nankai-Namba
16:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
16:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số44 Nankai-Namba
- 17:00
- 17:00
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:06Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:07Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số62 Nankai-Namba
17:17Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
17:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:24Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số46 Nankai-Namba
17:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:45Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số64 Nankai-Namba
17:49Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số48 Nankai-Namba
- 18:00
- 18:00
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:03Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
18:08Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
18:09Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:15Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số66 Nankai-Namba
18:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:24Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
18:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số50 Nankai-Namba
18:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:34Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
18:38Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:45Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số68 Nankai-Namba
18:48Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
18:49Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:55Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
18:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số52 Nankai-Namba
- 19:00
- 19:00
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:05Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
19:10Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
19:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số70 Nankai-Namba
19:17Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:23Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
19:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số54 Nankai-Namba
19:31Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
19:32Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:41Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
19:45Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số72 Nankai-Namba
19:46Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:52Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
19:53Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số56 Nankai-Namba
- 20:00
- 20:04
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:10Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
20:14Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Α số2 Nankai-Namba
20:17Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
20:23Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số58 Nankai-Namba
20:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
20:35Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:38Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
20:45Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Α số4 Nankai-Namba
20:52Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:53Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
20:59Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số60 Nankai-Namba
- 21:00
- 21:04
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
21:11Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
21:15Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Α số6 Nankai-Namba
21:16Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
21:23Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
21:29Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số62 Nankai-Namba
21:30Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
21:37Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
21:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Α số8 Nankai-Namba
21:45Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
21:53Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
21:54Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 22:00
- 22:01
Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số64 Nankai-Namba
22:04Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
22:10Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Α số10 Nankai-Namba
22:11Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
22:19Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số66 Nankai-Namba
22:22Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
22:25Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
22:34Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
22:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
22:44Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Α số12 Nankai-Namba
22:50Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số68 Nankai-Namba
22:58Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
- 23:00
- 23:00
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
23:09Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Α số14 Nankai-Namba
23:12Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
23:29Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
23:31Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 0:00
- 00:04
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
00:05Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba