Sakai : Tuyến Chính Nankai Hướng tới Nankai-Namba
- 5:00
- 05:14
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
05:40Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
05:55Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 6:00
- 06:10
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
06:20Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
06:21Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
06:35Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
06:36Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
06:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số2 Nankai-Namba
06:54Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
06:55Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 7:00
- 07:05
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
07:11Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
07:13Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:18Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
07:24Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số4 Nankai-Namba
07:25Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:32Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
07:33Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:37Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số22 Nankai-Namba
- 07:43
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
07:44Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:48Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số6 Nankai-Namba
07:54Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
07:55Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
07:59Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số24 Nankai-Namba
- 8:00
- 08:07
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
08:08Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:17Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
08:20Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số8 Nankai-Namba
08:21Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:29Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
08:34Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số26 Nankai-Namba
08:35Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:40Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
08:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số10 Nankai-Namba
08:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
08:55Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
08:56Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 9:00
- 09:05
Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số28 Nankai-Namba
09:08Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Nankai-Namba
09:09Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
09:18Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
09:20Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số12 Nankai-Namba
09:23Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
09:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
09:32Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số30 Nankai-Namba
09:37Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
09:38Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
09:48Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số14 Nankai-Namba
09:52Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
09:53Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 10:00
- 10:03
Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số32 Nankai-Namba
10:07Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
10:08Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:18Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số16 Nankai-Namba
10:22Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
10:23Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:34Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số34 Nankai-Namba
10:37Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Theo Từng Đoạn Nankai-Namba
10:38Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:47Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
10:50Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số18 Nankai-Namba
10:51Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
10:58Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
- 11:00
- 11:02
Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số36 Nankai-Namba
11:03Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
11:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
11:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số20 Nankai-Namba
11:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
11:29Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
11:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số38 Nankai-Namba
11:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
11:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
11:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số22 Nankai-Namba
11:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 12:00
- 12:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số40 Nankai-Namba
12:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
12:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số24 Nankai-Namba
12:21Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
12:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:34Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số42 Nankai-Namba
12:35Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
12:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
12:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số26 Nankai-Namba
12:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 13:00
- 13:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số44 Nankai-Namba
13:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
13:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số28 Nankai-Namba
13:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
13:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số46 Nankai-Namba
13:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
13:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
13:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số30 Nankai-Namba
13:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 14:00
- 14:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số48 Nankai-Namba
14:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
14:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số32 Nankai-Namba
14:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
14:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số50 Nankai-Namba
14:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
14:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
14:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số34 Nankai-Namba
14:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 15:00
- 15:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số52 Nankai-Namba
15:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
15:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số36 Nankai-Namba
15:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
15:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số54 Nankai-Namba
15:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
15:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
15:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số38 Nankai-Namba
15:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 16:00
- 16:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số56 Nankai-Namba
16:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
16:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số40 Nankai-Namba
16:20Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:21Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
16:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số58 Nankai-Namba
16:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
16:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
16:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số42 Nankai-Namba
16:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 17:00
- 17:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số60 Nankai-Namba
17:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số44 Nankai-Namba
17:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số62 Nankai-Namba
17:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
17:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số46 Nankai-Namba
17:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
17:58Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 18:00
- 18:03
Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số64 Nankai-Namba
18:06Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
18:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
18:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số48 Nankai-Namba
18:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
18:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số66 Nankai-Namba
18:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
18:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
18:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số50 Nankai-Namba
18:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 19:00
- 19:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
19:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số68 Nankai-Namba
19:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
19:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số52 Nankai-Namba
19:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
19:33Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số70 Nankai-Namba
19:34Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
19:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
19:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số54 Nankai-Namba
19:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 20:00
- 20:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:03Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai Rapit Β số72 Nankai-Namba
20:04Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
20:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số56 Nankai-Namba
20:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
20:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:31Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
20:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
20:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số58 Nankai-Namba
20:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 21:00
- 21:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
21:01Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
21:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
21:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số60 Nankai-Namba
21:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
21:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
21:31Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
21:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
21:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số62 Nankai-Namba
21:50Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 22:00
- 22:00
Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
22:03Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
22:13Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
22:17Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số64 Nankai-Namba
22:18Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
22:30Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
22:31Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
22:43Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
22:47Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số66 Nankai-Namba
22:48Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
22:56Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
- 23:00
- 23:00
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
23:08Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
23:16Tàu Phía Nam-Tốc Hành Đặc Biệt-Nankai(Đặt Chỗ Trước Một Phần) số68 Nankai-Namba
23:17Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
23:36Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
23:37Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
23:51Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
23:53Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
- 0:00
- 00:07
Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba
00:28Tuyến Chính Nankai Tàu Tốc Hành Sân Bay Nankai-Namba
00:41Tuyến Chính Nankai Nankai-Namba