Tokyo : Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
東京 : 山手線 品川・渋谷方面
- 4:00
- 04:49
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 5:00
- 05:17
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
05:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
05:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 6:00
- 06:07
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:22Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 7:00
- 07:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:52Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:57Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 8:00
- 08:02
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 9:00
- 09:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 10:00
- 10:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 11:00
- 11:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 12:00
- 12:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:36Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:54Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 13:00
- 13:02
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:06Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:10Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:14Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:22Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:37Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:41Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:45Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:57Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 14:00
- 14:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:04Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:16Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:31Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:46Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:50Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:54Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 15:00
- 15:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:05Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:09Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:20Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:36Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 16:00
- 16:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:14Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:25Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:37Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:41Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:52Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:56Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 17:00
- 17:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:03Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:10Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:20Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:31Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:45Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:57Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 18:00
- 18:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:04Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:15Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
18:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:37Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:41Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:52Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:56Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 19:00
- 19:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:03Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
19:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:15Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
19:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:34Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:39Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 20:00
- 20:04
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:45Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:54Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 21:00
- 21:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
21:05Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:10Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:14Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:37Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 22:00
- 22:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:31Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
22:39Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 23:00
- 23:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:05Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 23:14
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
23:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:46Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:50Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
23:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 0:00
- 00:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
00:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
00:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:25Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:36Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Shinagawa
山手線外回り 品川 行
00:41Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Shinagawa
山手線外回り 品川 行
00:46Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Shinagawa
山手線外回り 品川 行