Akihabara : Tàu Tốc Hành Tsukuba Express Hướng tới Tsukuba
秋葉原 : つくばエクスプレス つくば方面
- 5:00
- 05:08
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
05:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
05:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
05:50Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
05:54Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 6:00
- 06:04
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
06:09Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
06:16Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
06:19Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
06:26Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
06:29Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
06:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
06:40Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
06:43Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
06:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
06:51Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
06:57Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 7:00
- 07:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:03Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:13Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Yashio
始発つくばエクスプレス 八潮 行
07:16Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:21Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:24Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:29Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:32Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Yashio
始発つくばエクスプレス 八潮 行
07:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:38Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:41Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:43Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Yashio
始発つくばエクスプレス 八潮 行
07:53Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:58Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Yashio
始発つくばエクスプレス 八潮 行
- 8:00
- 08:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:03Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
08:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:08Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:11Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:13Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
08:16Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:21Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:23Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
08:26Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:28Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:31Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:34Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
08:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:39Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:41Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
08:43Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:46Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
08:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:52Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:57Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 9:00
- 09:01
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
09:05Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:09Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:13Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
09:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
09:23Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:28Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
09:33Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:38Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:43Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
09:46Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
09:51Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 10:00
- 10:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
10:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
10:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
10:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
10:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
10:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
10:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
10:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
10:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
10:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 11:00
- 11:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
11:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
11:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
11:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
11:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
11:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
11:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
11:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
11:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
11:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 12:00
- 12:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
12:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
12:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
12:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
12:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
12:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
12:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
12:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
12:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
12:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 13:00
- 13:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
13:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
13:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
13:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
13:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
13:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
13:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
13:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
13:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
13:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 14:00
- 14:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
14:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
14:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
14:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
14:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
14:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
14:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
14:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
14:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
14:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 15:00
- 15:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
15:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
15:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
15:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
15:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
15:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
15:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
15:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
15:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
15:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 16:00
- 16:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
16:06Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
16:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
16:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
16:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
16:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
16:36Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
16:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
16:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
16:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 17:00
- 17:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
- 17:04
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
17:13Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:19Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
17:22Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
17:27Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Đi Làm Tsukuba
始発つくばエクスプレス通勤快速 つくば 行
17:35Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:41Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
17:43Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
17:52Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
17:57Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 18:00
- 18:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Đi Làm Tsukuba
始発つくばエクスプレス通勤快速 つくば 行
18:04Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
18:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
18:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
18:19Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
18:22Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
18:27Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
18:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Đi Làm Tsukuba
始発つくばエクスプレス通勤快速 つくば 行
18:35Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
18:40Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
18:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
18:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
18:52Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
18:57Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 19:00
- 19:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Đi Làm Tsukuba
始発つくばエクスプレス通勤快速 つくば 行
19:05Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
19:13Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:19Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
19:22Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
19:27Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Đi Làm Tsukuba
始発つくばエクスプレス通勤快速 つくば 行
19:35Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:40Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
19:43Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
19:52Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
19:57Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 20:00
- 20:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Đi Làm Tsukuba
始発つくばエクスプレス通勤快速 つくば 行
20:05Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
20:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
20:13Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
20:19Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
20:22Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
20:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Đi Làm Tsukuba
始発つくばエクスプレス通勤快速 つくば 行
20:33Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
20:40Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
20:43Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
20:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
20:52Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
- 21:00
- 21:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
21:04Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:16Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
21:21Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:29Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
21:33Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:41Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
21:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:52Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
- 22:00
- 22:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
22:04Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:16Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
22:21Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
22:33Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:40Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:45Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
22:52Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 23:00
- 23:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
23:04Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
23:13Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
23:22Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
23:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
23:35Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
23:45Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
23:56Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 0:00
- 00:07
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行