Sengakuji : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga
泉岳寺 : 京急本線 浦賀方面
- 5:00
- 05:25
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:49Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:58Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
- 6:00
- 06:08
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:16Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:34Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
06:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:47Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Uraga
始発京急本線特急 浦賀 行
06:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 7:00
- 07:05
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:11Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
07:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:38Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
07:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
07:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 8:00
- 08:04
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:30Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
08:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 9:00
- 09:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 10:00
- 10:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
10:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
10:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:27Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
10:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:36Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
10:42Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
- 11:00
- 11:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
11:21Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
11:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
- 12:00
- 12:01
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 12:17
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
12:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
12:41Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
- 13:00
- 13:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
13:21Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
13:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
- 14:00
- 14:01
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
14:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
14:41Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
- 15:00
- 15:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
15:21Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
15:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:56Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
- 16:00
- 16:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:06Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
16:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
- 17:00
- 17:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
17:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:26Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
17:31Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 18:00
- 18:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:30Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 19:00
- 19:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:32Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
19:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:59Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 20:00
- 20:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
20:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
20:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
20:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:59Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 21:00
- 21:05
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:40Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 22:00
- 22:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
22:12Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
22:34Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
22:59Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
- 23:00
- 23:05
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
23:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
23:22Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
23:30Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
23:41Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt zushi-hayama
始発京急本線特急 逗子・葉山 行
23:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanagawashimmachi
京急本線特急 神奈川新町 行
23:59Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
始発京急本線特急 金沢文庫 行
- 0:00
- 00:20
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Shinagawa
京急本線普通 品川 行