Higashi-Ginza : Tuyến Toei-Asakusa Hướng tới Nishi-Magome
東銀座 : 都営浅草線 西馬込方面
- 5:00
- 05:16
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:29Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:39Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
05:49Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
05:58Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 6:00
- 06:06
Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
06:17Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:25Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
06:33Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
06:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:50Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
06:56Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 7:00
- 07:01
Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
07:08Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:13Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
07:17Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:23Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:27Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
07:31Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:35Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
07:39Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
07:46Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
07:49Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:51Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
07:54Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
07:56Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
07:59Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 8:00
- 08:01
Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:04Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
08:07Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:10Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:12Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:15Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
08:17Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:20Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:22Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:25Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
08:27Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:30Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:33Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:35Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
08:39Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:42Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:44Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
08:47Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:50Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:53Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
08:55Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
08:58Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 9:00
- 09:00
Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:03Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:05Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
09:08Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:10Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:13Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:16Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
09:19Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:22Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:25Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
09:28Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:31Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:35Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:37Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
09:40Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:47Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
09:50Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
09:53Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:56Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
- 10:00
- 10:01
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
10:04Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:07Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
10:10Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
10:15Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:18Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
10:24Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:29Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
10:37Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
10:41Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:44Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
10:48Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
10:53Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:58Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
- 11:00
- 11:03
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:08Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
11:18Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
11:23Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:28Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
11:33Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:38Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
11:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:48Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
11:58Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
- 12:00
- 12:03
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:08Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
12:13Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 12:18
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
12:23Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:28Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
12:38Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
12:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:48Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
12:53Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:58Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
- 13:00
- 13:03
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:08Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
13:18Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
13:23Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:28Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
13:33Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:38Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
13:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:48Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
13:58Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
- 14:00
- 14:03
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:08Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
14:13Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:18Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
14:23Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:28Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
14:38Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
14:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:48Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
14:53Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:58Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
- 15:00
- 15:03
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:08Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
15:18Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
15:23Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:28Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
15:33Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:37Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
15:42Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:47Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
15:57Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
- 16:00
- 16:02
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:06Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
16:11Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
16:16Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:23Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:28Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
16:32Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
16:37Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
16:47Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
16:51Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:56Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
- 17:00
- 17:01
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:06Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
17:09Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
17:12Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:16Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
17:21Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
17:26Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
17:31Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:35Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
17:38Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
17:41Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:45Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
17:48Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
17:51Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:56Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
- 18:00
- 18:01
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:04Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
18:08Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
18:11Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:14Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
18:16Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
18:21Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:25Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
18:29Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
18:31Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:35Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
18:39Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
18:42Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:46Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
18:50Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:53Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
18:56Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
18:59Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
- 19:00
- 19:02
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:06Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
19:11Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:16Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
19:20Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
19:23Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
19:28Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
19:32Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:36Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線快特 京急久里浜 行
19:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:49Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
19:53Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
19:57Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線快特 京急久里浜 行
- 20:00
- 20:00
Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
20:04Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:07Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:10Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
20:15Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線快特 京急久里浜 行
20:18Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
20:22Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:27Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:31Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
20:35Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
20:39Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:43Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
20:50Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
20:55Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
- 21:00
- 21:02
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:08Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:13Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
21:17Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
21:22Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:29Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
21:37Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
21:43Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:49Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
21:52Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:57Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
- 22:00
- 22:02
Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
22:08Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:12Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
22:19Tuyến Toei-Asakusa Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線快特 三崎口 行
22:25Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
22:30Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:38Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
都営浅草線特急 三崎口 行
22:46Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
22:53Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
都営浅草線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 23:00
- 23:02
Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
都営浅草線特急 三浦海岸 行
23:13Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
23:20Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
都営浅草線特急 京急久里浜 行
23:31Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
23:40Tuyến Toei-Asakusa Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanagawashimmachi
都営浅草線特急 神奈川新町 行
23:49Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
- 0:00
- 00:01
Tuyến Toei-Asakusa Nishi-Magome
都営浅草線 西馬込 行
00:09Tuyến Toei-Asakusa Shinagawa
都営浅草線 品川 行
00:21Tuyến Toei-Asakusa Sengakuji
都営浅草線 泉岳寺 行