Horinouchi : Tuyến Keikyu-Kurihama Hướng tới Misakiguchi(Kanagawa)
堀ノ内 : 京急久里浜線 三崎口方面
- 5:00
- 05:16
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
05:35Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急久里浜線特急 三崎口 行
05:54Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Keikyu-Kurihama Tàu Thường Keikyu-Kurihama
始発京急久里浜線普通 京急久里浜 行
- 6:00
- 06:12
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
06:22Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急久里浜線普通 京急久里浜 行
06:38Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
06:45Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急久里浜線普通 京急久里浜 行
06:54Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 7:00
- 07:06
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急久里浜線特急 三崎口 行
07:13Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
07:19Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急久里浜線普通 京急久里浜 行
07:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
07:37Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急久里浜線普通 京急久里浜 行
07:40Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
07:49Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急久里浜線普通 京急久里浜 行
- 8:00
- 08:00
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急久里浜線普通 京急久里浜 行
08:15Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:23Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:33Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:42Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:55Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 9:00
- 09:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
09:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:13Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
09:22Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:29Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:33Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
09:43Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
09:59Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 10:00
- 10:10
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
10:20Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
10:30Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
10:38Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
10:48Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
10:58Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 11:00
- 11:06
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
11:19Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
11:28Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
11:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
11:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
11:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 12:00
- 12:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
12:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
12:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
12:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
12:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 12:51
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 13:00
- 13:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
13:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
13:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
13:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
13:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
13:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 14:00
- 14:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
14:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
14:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
14:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
14:43Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
14:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 15:00
- 15:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
15:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
15:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
15:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
15:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
15:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 16:00
- 16:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
16:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
16:23Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
16:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
16:43Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
16:50Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 17:00
- 17:02
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
17:12Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
17:22Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
17:33Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
17:41Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
17:47Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
17:57Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
- 18:00
- 18:07
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
18:13Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
18:22Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
18:25Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
18:33Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
18:35Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
18:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
18:46Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
18:55Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
18:57Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 19:00
- 19:05
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
19:07Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
19:14Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
19:16Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
19:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
19:26Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
19:34Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
19:36Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
19:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
19:46Cánh của buổi tối số2 Keikyu-Kurihama
イブニング・ウィング 2号 京急久里浜 行
19:54Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
19:56Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 20:00
- 20:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
20:06Cánh của buổi tối số4 Keikyu-Kurihama
イブニング・ウィング 4号 京急久里浜 行
20:14Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
20:16Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
20:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
20:26Cánh của buổi tối số6 Keikyu-Kurihama
イブニング・ウィング 6号 京急久里浜 行
20:34Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
20:36Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
20:44Cánh của buổi tối số8 Misakiguchi(Kanagawa)
イブニング・ウィング 8号 三崎口 行
20:46Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
20:53Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 21:00
- 21:02
Cánh của buổi tối số10 Misakiguchi(Kanagawa)
イブニング・ウィング 10号 三崎口 行
21:04Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
21:12Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
21:21Cánh của buổi tối số12 Misakiguchi(Kanagawa)
イブニング・ウィング 12号 三崎口 行
21:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
21:32Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
21:42Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
21:52Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 22:00
- 22:02
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
22:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
22:20Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
22:30Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
22:41Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
22:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 23:00
- 23:01
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
23:23Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
23:34Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
23:48Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 0:00
- 00:00
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
00:10Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急久里浜線特急 三浦海岸 行
00:19Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
00:28Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行