Menu

Cài đặt & Ngôn ngữ
Đóng ×

Sengakuji : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga

泉岳寺 : 京急本線 浦賀方面

11/05/2018 11:57 Nơi xuất phát

2018/05/11 11:57 出発

11:57

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama

始発京急本線快特 京急久里浜 行

12:00
12:01

Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:07

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線特急 三崎口 行

12:12

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:17

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama

始発京急本線快特 京急久里浜 行

12:22

Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:27

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線特急 三崎口 行

12:32

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:37

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama

始発京急本線快特 京急久里浜 行

12:41

Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:47

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線特急 三崎口 行

12:52

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:57

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama

始発京急本線快特 京急久里浜 行