Menu

Cài đặt & Ngôn ngữ
Đóng ×

Horinouchi : Tuyến Keikyu-Kurihama Hướng tới Misakiguchi(Kanagawa)

堀ノ内 : 京急久里浜線 三崎口方面

12/05/2018 13:04 Nơi xuất phát

2018/05/12 13:04 出発

13:04

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線特急 三崎口 行

13:11

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線快特 三崎口 行

13:24

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線特急 三崎口 行

13:31

Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行

13:44

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線特急 三崎口 行

13:51

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線快特 三崎口 行

14:00
14:04

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線特急 三崎口 行

14:11

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線快特 三崎口 行

14:24

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線特急 三崎口 行

14:31

Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行

14:44

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線特急 三崎口 行

14:51

Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急久里浜線快特 三崎口 行