Horinouchi : Tuyến Keikyu-Kurihama Hướng tới Misakiguchi(Kanagawa)
堀ノ内 : 京急久里浜線 三崎口方面
- 5:00
- 05:18
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
05:40Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急久里浜線特急 三崎口 行
05:59Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急久里浜線特急 三崎口 行
- 6:00
- 06:12
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
06:38Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
06:54Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 7:00
- 07:08
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
07:19Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
07:35Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
07:44Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急久里浜線特急 三崎口 行
07:50Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
- 8:00
- 08:03
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:18Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
08:30Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:40Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
08:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
- 9:00
- 09:00
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:20Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
09:39Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
09:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
09:59Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 10:00
- 10:11
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
10:19Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
10:35Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
10:42Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
10:50Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
- 11:00
- 11:05
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
11:12Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
11:25Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
11:32Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
11:45Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
11:53Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 12:00
- 12:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
12:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
12:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
12:31Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
12:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
12:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
- 13:00
- 13:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
13:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
13:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
13:31Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
13:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
13:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 14:00
- 14:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
14:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
14:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
14:31Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
14:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
14:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 15:00
- 15:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
15:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
15:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
15:31Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
15:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
15:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 16:00
- 16:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
16:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
16:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
16:31Jalur Keikyu-Kurihama [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
16:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
16:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 17:00
- 17:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
17:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
17:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
17:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線快特 京急久里浜 行
17:44Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
17:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 18:00
- 18:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
18:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
18:24Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
18:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
18:43Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
18:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 19:00
- 19:03
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
19:11Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
19:23Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
19:31Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
19:43Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
19:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線快特 三崎口 行
- 20:00
- 20:04
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
20:13Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
20:23Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
20:34Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
20:43Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
20:54Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
- 21:00
- 21:03
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
21:14Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
21:23Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
21:34Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
21:43Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
21:53Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
- 22:00
- 22:03
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
22:13Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
22:23Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
22:32Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
22:40Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
22:51Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
- 23:00
- 23:01
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
23:15Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急久里浜線特急 三浦海岸 行
23:26Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
23:41Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急久里浜線特急 三崎口 行
23:58Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行
- 0:00
- 00:09
Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急久里浜線特急 三浦海岸 行
00:26Tuyến Keikyu-Kurihama Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急久里浜線特急 京急久里浜 行