Menu

Cài đặt & Ngôn ngữ
Đóng ×

Shinagawa : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga

品川 : 京急本線 浦賀方面

12/05/2018 11:50 Nơi xuất phát

2018/05/12 11:50 出発

11:50

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線特急 三崎口 行

11:55

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行

11:56

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga

始発京急本線普通 浦賀 行

12:00
12:00

Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama

京急本線快特 京急久里浜 行

12:05

Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:06

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga

始発京急本線普通 浦賀 行

12:10

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線特急 三崎口 行

12:15

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:16

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga

始発京急本線普通 浦賀 行

12:20

Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線快特 三崎口 行

12:25

Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:26

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga

始発京急本線普通 浦賀 行

12:30

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線特急 三崎口 行

12:35

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:36

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga

始発京急本線普通 浦賀 行

12:40

Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行

12:45

Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:46

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga

始発京急本線普通 浦賀 行

12:50

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)

京急本線特急 三崎口 行

12:55

Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2

京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行

12:56

Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga

始発京急本線普通 浦賀 行