Keikyu-Kawasaki : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga
京急川崎 : 京急本線 浦賀方面
- 5:00
- 05:02
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
始発京急本線普通 浦賀 行
05:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
05:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
05:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
05:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 6:00
- 06:14
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanagawashimmachi
京急本線急行 神奈川新町 行
06:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 7:00
- 07:10
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
07:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
07:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
07:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
07:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
- 8:00
- 08:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:01Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
08:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
- 9:00
- 09:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
09:03Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
09:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:41Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
09:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanagawashimmachi
京急本線急行 神奈川新町 行
09:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
- 10:00
- 10:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
10:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:10Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
10:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
10:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:31Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
10:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
10:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
10:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
- 11:00
- 11:04
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
11:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
11:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:51Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
11:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 12:00
- 12:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 12:11
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
12:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
12:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:51Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
12:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 13:00
- 13:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
13:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
13:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:51Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
13:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 14:00
- 14:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
14:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
14:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
14:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
14:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:51Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
14:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
- 15:00
- 15:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
15:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
15:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
15:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
15:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
15:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:51Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
15:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 16:00
- 16:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
16:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
16:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
16:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
16:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 17:00
- 17:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
17:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
17:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
17:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 18:00
- 18:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
18:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
18:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
18:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 19:00
- 19:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
19:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
19:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:18Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 20:00
- 20:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
20:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:18Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
20:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
20:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 21:00
- 21:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:18Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
21:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
21:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 22:00
- 22:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
22:01Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
22:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
22:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
22:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
22:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt zushi-hayama
京急本線特急 逗子・葉山 行
22:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
22:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
22:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
22:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
- 23:00
- 23:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
23:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
23:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
23:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
23:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行
23:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
23:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
23:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
23:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
23:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
23:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanagawashimmachi
京急本線特急 神奈川新町 行
- 0:00
- 00:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kamio-Oka
京急本線普通 上大岡 行
00:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
00:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanagawashimmachi
京急本線普通 神奈川新町 行