Ueno : Tuyến Joban Hướng tới Toride-Tsuchiura
上野 : 常磐線 取手・土浦方面
- 4:00
- 04:33
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
- 5:00
- 05:03
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
05:11Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
05:31Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
05:51Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
- 6:00
- 06:04
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Mito(Ibaraki)
始発常磐線 水戸 行
06:13Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
06:22Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
- 06:31
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
06:41Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
06:49Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
06:54Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
- 7:00
- 07:00
Hitachi số1 Iwaki(Fukushima)
ひたち 1号 いわき 行
07:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Mito(Ibaraki)
始発常磐線 水戸 行
07:10Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
07:16Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
07:24Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
07:30Tokiwa số51 Takahagi
ときわ 51号 高萩 行
07:34Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
07:41Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
07:50Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
07:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
- 8:00
- 08:00
Hitachi số3 Sendai(Miyagi)
ひたち 3号 仙台 行
08:06Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
08:14Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
08:25Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
08:30Chuyến tàu Đầu tiênTokiwa số53 Katsuta
始発ときわ 53号 勝田 行
08:35Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
08:39Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
08:49Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
08:55Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
- 9:00
- 09:00
Hitachi số5 Iwaki(Fukushima)
ひたち 5号 いわき 行
09:06Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
09:12Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
09:20Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
09:25Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
09:30Tokiwa số55 Katsuta
ときわ 55号 勝田 行
09:35Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
09:45Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
09:53Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
- 10:00
- 10:00
Hitachi số7 Iwaki(Fukushima)
ひたち 7号 いわき 行
10:07Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
10:16Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
10:20Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Matsudo
始発常磐線快速 松戸 行
10:30Tokiwa số57 Katsuta
ときわ 57号 勝田 行
10:33Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
10:39Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
10:51Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
- 11:00
- 11:00
Hitachi số9 Iwaki(Fukushima)
ひたち 9号 いわき 行
11:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
11:12Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
11:22Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
11:30Tokiwa số59 Katsuta
ときわ 59号 勝田 行
11:32Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
11:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
11:52Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
- 12:00
- 12:00
Hitachi số11 Iwaki(Fukushima)
ひたち 11号 いわき 行
12:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
12:12Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
12:22Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
12:30Tokiwa số61 Katsuta
ときわ 61号 勝田 行
12:32Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
12:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
12:52Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
- 13:00
- 13:00
Hitachi số13 Sendai(Miyagi)
ひたち 13号 仙台 行
13:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
13:12Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
13:22Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
13:30Tokiwa số63 Katsuta
ときわ 63号 勝田 行
13:32Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
13:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
13:52Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
- 14:00
- 14:00
Hitachi số15 Iwaki(Fukushima)
ひたち 15号 いわき 行
14:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
14:12Tuyến Joban Mito(Ibaraki)
常磐線 水戸 行
14:22Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
14:30Tokiwa số65 Katsuta
ときわ 65号 勝田 行
14:32Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
14:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
14:52Tuyến Joban Mito(Ibaraki)
常磐線 水戸 行
- 15:00
- 15:00
Hitachi số17 Iwaki(Fukushima)
ひたち 17号 いわき 行
15:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
15:11Tuyến Joban Tàu Nhanh Đặc Biệt Tsuchiura
常磐線特別快速 土浦 行
15:13Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
15:22Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
15:30Tokiwa số67 Katsuta
ときわ 67号 勝田 行
15:32Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
15:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
15:51Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
- 16:00
- 16:00
Hitachi số19 Iwaki(Fukushima)
ひたち 19号 いわき 行
16:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
16:11Tuyến Joban Tàu Nhanh Đặc Biệt Tsuchiura
常磐線特別快速 土浦 行
16:13Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Mito(Ibaraki)
始発常磐線 水戸 行
16:23Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
16:30Tokiwa số69 Katsuta
ときわ 69号 勝田 行
16:32Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
16:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
16:51Tuyến Joban Takahagi
常磐線 高萩 行
- 17:00
- 17:00
Hitachi số21 Sendai(Miyagi)
ひたち 21号 仙台 行
17:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
17:12Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
17:22Tuyến Joban Tàu Nhanh Toride
常磐線快速 取手 行
17:30Tokiwa số71 Katsuta
ときわ 71号 勝田 行
17:32Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
17:38Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
17:46Tuyến Joban Tàu Nhanh Toride
常磐線快速 取手 行
17:54Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Takahagi
始発常磐線 高萩 行
- 18:00
- 18:00
Hitachi số23 Iwaki(Fukushima)
ひたち 23号 いわき 行
18:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
18:08Tuyến Joban Mito(Ibaraki)
常磐線 水戸 行
18:14Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
18:20Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
18:25Tuyến Joban Tàu Nhanh Narita
常磐線快速 成田 行
18:30Tokiwa số73 Takahagi
ときわ 73号 高萩 行
18:33Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
18:40Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
18:45Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
18:50Tuyến Joban Tàu Nhanh Narita
常磐線快速 成田 行
18:55Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
- 19:00
- 19:00
Hitachi số25 Iwaki(Fukushima)
ひたち 25号 いわき 行
19:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
19:10Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
19:16Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
19:22Tuyến Joban Tàu Nhanh Toride
常磐線快速 取手 行
19:27Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
19:30Tokiwa số75 Katsuta
ときわ 75号 勝田 行
19:33Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
19:42Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
19:49Tuyến Joban Tàu Nhanh Narita
常磐線快速 成田 行
19:54Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
- 20:00
- 20:00
Hitachi số27 Iwaki(Fukushima)
ひたち 27号 いわき 行
20:04Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
20:11Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
20:19Tuyến Joban Tàu Nhanh Toride
常磐線快速 取手 行
20:25Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Mito(Ibaraki)
始発常磐線 水戸 行
20:30Tokiwa số77 Takahagi
ときわ 77号 高萩 行
20:33Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
20:41Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
20:48Tuyến Joban Tàu Nhanh Narita
常磐線快速 成田 行
20:56Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
- 21:00
- 21:00
Hitachi số29 Iwaki(Fukushima)
ひたち 29号 いわき 行
21:07Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
21:14Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
21:24Tuyến Joban Tàu Nhanh Toride
常磐線快速 取手 行
21:30Tokiwa số79 Katsuta
ときわ 79号 勝田 行
21:34Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Katsuta
始発常磐線 勝田 行
21:44Tuyến Joban Tàu Nhanh Toride
常磐線快速 取手 行
21:54Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
- 22:00
- 22:00
Tokiwa số81 Takahagi
ときわ 81号 高萩 行
22:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Narita
始発常磐線快速 成田 行
22:11Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
22:22Tuyến Joban Tàu Nhanh Toride
常磐線快速 取手 行
22:30Tokiwa số83 Tsuchiura
ときわ 83号 土浦 行
22:32Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
22:42Tuyến Joban Tàu Nhanh Narita
常磐線快速 成田 行
22:52Tuyến Joban Katsuta
常磐線 勝田 行
- 23:00
- 23:00
Tokiwa số85 Katsuta
ときわ 85号 勝田 行
23:02Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
23:12Tuyến Joban Tsuchiura
常磐線 土浦 行
23:21Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
23:31Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
23:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tsuchiura
始発常磐線 土浦 行
23:49Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
- 0:00
- 00:00
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Toride
始発常磐線快速 取手 行
00:12Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Abiko(Chiba)
始発常磐線快速 我孫子 行
00:23Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Matsudo
始発常磐線快速 松戸 行
00:33Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Joban Tàu Nhanh Matsudo
始発常磐線快速 松戸 行