Akihabara : Tàu Tốc Hành Tsukuba Express Hướng tới Tsukuba
秋葉原 : つくばエクスプレス つくば方面
- 5:00
- 05:08
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
05:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
05:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
05:50Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
05:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 6:00
- 06:04
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
06:09Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
06:16Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
06:19Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
06:26Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
06:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
06:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
06:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
06:48Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
06:56Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 7:00
- 07:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
07:08Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:15Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:18Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
07:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:29Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
07:33Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:38Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Moriya
始発つくばエクスプレス区間快速 守谷 行
07:41Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
07:45Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
07:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
07:56Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 8:00
- 08:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
08:05Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:10Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
08:20Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
08:26Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
08:35Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:40Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
08:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
08:49Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
08:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 9:00
- 09:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
09:05Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:12Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
09:15Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:20Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
09:26Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
09:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
09:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
09:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
09:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 10:00
- 10:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
10:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
10:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
10:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
10:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
10:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
10:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
10:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
10:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
10:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 11:00
- 11:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
11:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
11:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
11:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
11:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
11:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
11:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
11:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
11:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
11:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 12:00
- 12:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
12:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
12:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
12:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
12:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
12:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
12:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
12:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
12:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
12:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 13:00
- 13:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
13:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
13:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
13:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
13:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
13:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
13:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
13:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
13:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
13:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 14:00
- 14:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
14:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
14:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
14:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
14:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
14:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
14:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
14:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
14:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
14:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 15:00
- 15:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
15:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
15:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
15:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
15:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
15:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
15:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
15:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
15:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
15:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 16:00
- 16:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
16:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
16:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
16:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
16:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
16:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
16:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
16:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
16:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
16:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 17:00
- 17:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
17:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
17:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
17:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
17:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
17:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
17:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
17:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 18:00
- 18:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
18:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
18:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
18:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
18:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 18:30
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
18:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
18:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
18:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
18:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 19:00
- 19:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
19:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
19:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
19:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
19:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
19:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
19:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
19:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 20:00
- 20:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
20:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
20:14Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
20:17Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
20:25Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
20:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
20:37Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
20:44Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
20:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
20:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 21:00
- 21:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
21:07Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:15Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
21:21Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
21:34Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
21:42Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
21:47Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
21:55Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 22:00
- 22:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Tsukuba
始発つくばエクスプレス快速 つくば 行
22:08Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:15Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
22:23Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:30Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
22:38Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
22:45Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
22:53Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 23:00
- 23:00
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
23:08Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
23:15Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tàu Nhanh Theo Từng Đoạn Tsukuba
始発つくばエクスプレス区間快速 つくば 行
23:23Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
23:35Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
23:45Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Tsukuba
始発つくばエクスプレス つくば 行
23:56Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行
- 0:00
- 00:07
Chuyến tàu Đầu tiênTàu Tốc Hành Tsukuba Express Moriya
始発つくばエクスプレス 守谷 行