Tokyo : Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
東京 : 山手線 品川・渋谷方面
- 4:00
- 04:49
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 5:00
- 05:17
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
05:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
05:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 6:00
- 06:07
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:22Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
06:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 7:00
- 07:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:52Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
07:57Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 8:00
- 08:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:22Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:34Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:52Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
08:57Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 9:00
- 09:02
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:06Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:10Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:14Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:25Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:36Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
09:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 10:00
- 10:02
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:15Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:22Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:34Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:45Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
10:57Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 11:00
- 11:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:04Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:16Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:20Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:31Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:39Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:46Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:50Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 11:54
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
11:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 12:00
- 12:02
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:05Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:09Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:36Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
12:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 13:00
- 13:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:06Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:10Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:14Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:22Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:37Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:41Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:45Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:52Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
13:56Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 14:00
- 14:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:04Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:15Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:34Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:46Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:53Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
14:57Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 15:00
- 15:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:05Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:16Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:20Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:31Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:39Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:50Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:54Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
15:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 16:00
- 16:02
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:06Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:10Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:25Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:36Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
16:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 17:00
- 17:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:06Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:09Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:20Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:31Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:45Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:52Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
17:56Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 18:00
- 18:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:04Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:15Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
18:29Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:37Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
18:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 19:00
- 19:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:15Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:19Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:27Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
19:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:34Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:39Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:43Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:47Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:51Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
19:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 20:00
- 20:03
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
20:14Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:22Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:40Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:45Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:50Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:54Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
20:58Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 21:00
- 21:02
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
21:05Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:09Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:15Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:20Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:24Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:32Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:37Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:42Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:48Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:54Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
21:59Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 22:00
- 22:04
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:08Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:12Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:17Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:21Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:26Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:31Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:35Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
22:39Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:44Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:49Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
22:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 23:00
- 23:00
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:05Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:11Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:14Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
23:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:23Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:28Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:33Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:38Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:46Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
23:50Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
23:55Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
- 0:00
- 00:01
Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
00:07Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Hướng tới Shinagawa-Shibuya
山手線外回り 品川・渋谷方面 行
00:13Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:18Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:25Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:30Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Osaki
山手線外回り 大崎 行
00:36Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Shinagawa
山手線外回り 品川 行
00:41Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Shinagawa
山手線外回り 品川 行
00:46Tàu Chạy Cùng Chiều Kim Đồng Hồ Tuyến Yamanote Shinagawa
山手線外回り 品川 行