Menu

Cài đặt & Ngôn ngữ
Đóng ×

Kinshicho : Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Hướng tới Oshiage

錦糸町 : 東京メトロ半蔵門線 押上方面

18/10/2019 09:00 Nơi xuất phát

2019/10/18 09:00 出発

09:00

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:03

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:06

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

09:10

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:12

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:15

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:18

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Bán Tốc Hành Kita-Koshigaya

東京メトロ半蔵門線準急 北越谷 行

09:22

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:24

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:26

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

09:28

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:31

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:34

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:38

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:41

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Kuki(Saitama)

東京メトロ半蔵門線急行 久喜 行

09:44

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:48

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:50

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

09:53

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:56

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

09:59

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:00
10:02

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Kuki(Saitama)

東京メトロ半蔵門線急行 久喜 行

10:06

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:09

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:12

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

10:16

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:18

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:21

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Kuki(Saitama)

東京メトロ半蔵門線急行 久喜 行

10:24

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:27

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:30

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

10:33

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:39

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:42

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Kuki(Saitama)

東京メトロ半蔵門線急行 久喜 行

10:47

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

10:51

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

10:56

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行