Sengakuji : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga
泉岳寺 : 京急本線 浦賀方面
- 5:00
- 05:25
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
05:58Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
- 6:00
- 06:08
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:20Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
06:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
06:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
06:54Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
- 7:00
- 07:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
07:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 8:00
- 08:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:20Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:30Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
08:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:45Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
08:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
08:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 9:00
- 09:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:06Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
09:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:25Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
09:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
09:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
09:56Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
- 10:00
- 10:01
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:17Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
10:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
10:41Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
10:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 11:00
- 11:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
11:21Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:37Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
11:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
11:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 11:57
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
- 12:00
- 12:01
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
12:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:37Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
12:41Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
12:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 13:00
- 13:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
13:21Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:37Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
13:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
13:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 14:00
- 14:01
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
14:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
14:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:37Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
14:41Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
14:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 15:00
- 15:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
15:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
15:21Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:37Chuyến tàu Đầu tiênJalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
15:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
15:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 16:00
- 16:01
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
16:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
16:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線快特 京急久里浜 行
16:41Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
16:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 17:00
- 17:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
17:21Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
17:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
17:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
17:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 18:00
- 18:01
Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
18:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
18:41Tàu Nhanh Đặc Biệt Sân Bay-Tuyến Chính Keikyu Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線エアポート快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
18:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線快特 三崎口 行
- 19:00
- 19:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
19:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
始発京急本線特急 三崎口 行
19:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
19:57Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
- 20:00
- 20:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:17Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
20:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:37Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
20:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
20:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
20:56Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
- 21:00
- 21:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線快特 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:16Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
21:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
21:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 22:00
- 22:07
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt zushi-hayama
始発京急本線特急 逗子・葉山 行
22:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
22:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線特急 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:42Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
始発京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
22:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
22:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
- 23:00
- 23:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
23:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
23:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
23:30Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
始発京急本線特急 京急久里浜 行
23:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Nhà ga sân bay Haneda 1:2
京急本線急行 羽田空港第1・第2ターミナル 行
23:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Shinagawa
京急本線普通 品川 行
23:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
- 0:00
- 00:08
Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Chính Keikyu Tàu Thường Shinagawa
始発京急本線普通 品川 行