Yokohama : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga
横浜 : 京急本線 浦賀方面
- 5:00
- 05:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
05:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
05:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
05:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
05:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 6:00
- 06:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 7:00
- 07:04
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
07:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
07:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
07:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
07:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 8:00
- 08:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 9:00
- 09:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:02Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
09:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
09:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:49Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
09:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 10:00
- 10:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
10:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:18Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
10:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:40Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
10:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 11:00
- 11:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
11:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
11:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
11:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:59Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
- 12:00
- 12:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
12:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 12:39
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
12:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:59Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
- 13:00
- 13:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
13:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
13:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:59Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
- 14:00
- 14:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
14:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
14:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
14:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
14:59Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
- 15:00
- 15:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
15:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
15:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
15:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
15:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
15:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:59Jalur Keikyu [ekspres terbatas] (Kursi-sayap terhubung) Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特(ウィング・シート連結) 三崎口 行
- 16:00
- 16:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
16:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
16:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
16:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
- 17:00
- 17:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
17:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
17:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
- 18:00
- 18:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
18:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
18:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
- 19:00
- 19:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
19:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
19:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 20:00
- 20:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
20:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
20:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
20:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 21:00
- 21:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
21:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
21:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 22:00
- 22:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
22:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
22:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:18Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
22:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
22:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
22:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
22:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt zushi-hayama
京急本線特急 逗子・葉山 行
22:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
22:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 23:00
- 23:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
23:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
23:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
23:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
23:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
23:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
23:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
23:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
- 0:00
- 00:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
00:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
00:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
00:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kamio-Oka
京急本線普通 上大岡 行