Yokohama : Tuyến Chính Keikyu Hướng tới Uraga
横浜 : 京急本線 浦賀方面
- 5:00
- 05:05
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
05:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
05:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急本線普通 京急久里浜 行
05:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
05:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
05:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 6:00
- 06:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
06:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
06:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急本線普通 京急久里浜 行
06:30Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
06:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
06:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
06:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
06:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急本線普通 京急久里浜 行
06:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 7:00
- 07:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
07:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Keikyu-Kurihama
京急本線普通 京急久里浜 行
07:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Uraga
京急本線特急 浦賀 行
07:18Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
07:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
07:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
07:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Uraga
京急本線特急 浦賀 行
07:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
07:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
07:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
07:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
07:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
07:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
- 8:00
- 08:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
08:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
08:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
08:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
08:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
08:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
08:30Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
08:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
08:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
08:43Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
08:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
08:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
- 9:00
- 09:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
09:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
09:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
09:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
09:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
09:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
09:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 10:00
- 10:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
10:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
10:18Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
10:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
10:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
10:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
10:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
10:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
10:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 11:00
- 11:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
11:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
11:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:33Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
11:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
11:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
11:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
11:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
- 12:00
- 12:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 12:12
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
12:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
12:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
12:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
12:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
12:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
12:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
- 13:00
- 13:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
13:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
13:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
13:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
13:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
13:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
13:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
13:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
- 14:00
- 14:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
14:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
14:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
14:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
14:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
14:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
14:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
14:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
- 15:00
- 15:06
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
15:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:28Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
15:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
15:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
15:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
15:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 16:00
- 16:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
16:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
16:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
16:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
16:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
16:35Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
16:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
16:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
16:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
16:58Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 17:00
- 17:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:03Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:08Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:10Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
17:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:22Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
17:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
17:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
17:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
17:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
17:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
17:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
17:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
17:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
17:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 18:00
- 18:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
18:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
18:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
18:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
18:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
18:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
18:49Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
18:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
18:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
18:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
18:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 19:00
- 19:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
19:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:07Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
19:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:29Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:36Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
19:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
19:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
19:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
19:57Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
19:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 20:00
- 20:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
20:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
20:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
20:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
20:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
20:23Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:32Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
20:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:40Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
20:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:46Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:51Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
20:54Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
20:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
20:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線快特 京急久里浜 行
- 21:00
- 21:01
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:11Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:13Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:16Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:19Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:21Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:37Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:44Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
21:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
21:52Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
21:55Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
21:59Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
- 22:00
- 22:02
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
22:06Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
22:12Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
22:15Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Horinouchi
京急本線普通 堀ノ内 行
22:20Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
22:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Uraga
京急本線特急 浦賀 行
22:26Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:30Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
22:34Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
22:39Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt zushi-hayama
京急本線特急 逗子・葉山 行
22:42Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
22:45Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Uraga
京急本線特急 浦賀 行
22:48Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
22:53Tuyến Chính Keikyu Tàu Nhanh Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線快特 三崎口 行
22:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
- 23:00
- 23:03
Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
23:05Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
23:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
23:14Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Misakiguchi(Kanagawa)
京急本線特急 三崎口 行
23:17Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:24Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành zushi-hayama
京急本線急行 逗子・葉山 行
23:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
23:31Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:38Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Miurakaigan
京急本線特急 三浦海岸 行
23:41Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường zushi-hayama
京急本線普通 逗子・葉山 行
23:47Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
23:50Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Uraga
京急本線普通 浦賀 行
23:56Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Keikyu-Kurihama
京急本線特急 京急久里浜 行
- 0:00
- 00:00
Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
00:04Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Kanazawabunko
京急本線急行 金沢文庫 行
00:09Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt zushi-hayama
京急本線特急 逗子・葉山 行
00:18Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kanazawabunko
京急本線普通 金沢文庫 行
00:25Tuyến Chính Keikyu Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kanazawabunko
京急本線特急 金沢文庫 行
00:27Tuyến Chính Keikyu Tàu Thường Kamio-Oka
京急本線普通 上大岡 行