Karasuma : Tuyến Hankyu-Kyoto Hướng tới Kyoto-Kawaramachi
烏丸 : 阪急京都線 京都河原町方面
- 4:00
- 04:53
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 5:00
- 05:10
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:30Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 05:56
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 6:00
- 06:07
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:19Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:27Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:44Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:52Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:57Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 7:00
- 07:07
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:12Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:15Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:21Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:28Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:34Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:42Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:52Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 8:00
- 08:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:10Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:28Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:34Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:38Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:45Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:50Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:55Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 9:00
- 09:00
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:09Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:16Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:19Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:31Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:40Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
09:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:55Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 10:00
- 10:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:13Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
10:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:27Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
10:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 11:00
- 11:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:25Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:31Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
11:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 12:00
- 12:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:13Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
12:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:27Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
12:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 13:00
- 13:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:25Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:31Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
13:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 14:00
- 14:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:13Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
14:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:27Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:37Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
14:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 15:00
- 15:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:25Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:31Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
15:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 16:00
- 16:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:13Tuyến nhanh tốc hành giới hạn Hankyu Kyoto-Kyo, tàu GARAKU (phương tiện thông thường được hoạt động vào một số thời điểm) Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線快速特急京とれいん雅洛(一般車両での運転日あり) 京都河原町 行
16:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:27Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 17:00
- 17:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
17:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
17:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
17:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:31Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
17:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
17:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
17:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 18:00
- 18:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
18:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
18:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
18:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
18:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
18:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
18:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
18:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 19:00
- 19:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
19:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:11Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
19:16Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:21Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
19:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
19:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
19:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
19:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 20:00
- 20:01
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
20:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
20:16Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
20:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
20:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
20:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
20:57Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 21:00
- 21:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
21:09Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
21:22Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
21:34Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
21:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
- 22:00
- 22:00
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:03Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:10Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
22:14Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:28Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:42Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:50Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:57Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 23:00
- 23:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:12Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:27Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:42Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:50Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 0:00
- 00:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
00:17Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
00:32Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行