Menu

Cài đặt & Ngôn ngữ
Đóng ×

Kinshicho : Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Hướng tới Oshiage

錦糸町 : 東京メトロ半蔵門線 押上方面

10/12/2018 19:41 Nơi xuất phát

2018/12/10 19:41 出発

19:41

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

19:44

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

19:48

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

19:51

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Kuki(Saitama)

東京メトロ半蔵門線急行 久喜 行

19:54

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

19:58

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:00
20:01

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

20:06

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:08

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:11

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Bán Tốc Hành Kuki(Saitama)

東京メトロ半蔵門線準急 久喜 行

20:16

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:18

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:21

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

20:26

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:28

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:32

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Bán Tốc Hành Kita-Koshigaya

東京メトロ半蔵門線準急 北越谷 行

20:36

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:39

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:42

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Minami-Kurihashi

東京メトロ半蔵門線急行 南栗橋 行

20:46

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:50

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Tàu Tốc Hành Kuki(Saitama)

東京メトロ半蔵門線急行 久喜 行

20:53

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行

20:57

Tàu Điện Ngầm Tokyo-Tuyến Hanzomon Oshiage

東京メトロ半蔵門線 押上 行