Juso : Tuyến Hankyu-Kyoto Hướng tới Kyoto-Kawaramachi
十三 : 阪急京都線 京都河原町方面
- 5:00
- 05:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:23Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:43Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 6:00
- 06:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:18Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:22Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:28Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
06:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:35Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:44Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
06:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:54Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:59Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
- 7:00
- 07:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:15Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:20Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
07:24Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:30Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
07:35Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
07:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:41Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
07:44Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:48Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
07:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
07:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
- 8:00
- 08:00
Tuyến Hankyu-Kyoto Shojaku
阪急京都線 正雀 行
08:02Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:06Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:10Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
08:12Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
08:16Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:20Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
08:24Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:28Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
08:30Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
08:34Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
08:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
08:49Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
08:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
08:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
08:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 9:00
- 09:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
09:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:12Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:15Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
09:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:36Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
09:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 10:00
- 10:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
10:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:16Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
10:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:36Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
10:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 11:00
- 11:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
11:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:16Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
11:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:36Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
11:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 12:00
- 12:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
12:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:16Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
12:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:36Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
12:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 13:00
- 13:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
13:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:16Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
13:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:36Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
13:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 14:00
- 14:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
14:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:16Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
14:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:36Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
14:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 15:00
- 15:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
15:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:16Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
15:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:36Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
15:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:56Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:59Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 16:00
- 16:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
16:09Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:16Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:26Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
16:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:46Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
16:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
16:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
16:56Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:59Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 17:00
- 17:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:06Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:09Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
17:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:16Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:26Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:29Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
17:34Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:39Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
17:44Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:49Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 17:54
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
17:59Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 18:00
- 18:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:09Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:14Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:16Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
18:19Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:24Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:29Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:34Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
18:39Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:44Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:49Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:54Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
18:59Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 19:00
- 19:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:09Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:14Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:16Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
19:19Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:24Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:29Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:34Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:36Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
19:39Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:44Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:49Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:54Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
19:59Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 20:00
- 20:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:09Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
20:14Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:16Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:19Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
20:23Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:26Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:29Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
20:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:36Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:39Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
20:43Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:49Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:53Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
20:59Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
- 21:00
- 21:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:10Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
21:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:23Tuyến Hankyu-Kyoto Ibarakishi
阪急京都線 茨木市 行
21:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:30Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
21:35Tuyến Hankyu-Kyoto Shojaku
阪急京都線 正雀 行
21:38Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
21:42Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:45Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:55Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 22:00
- 22:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kita-Senri
阪急京都線 北千里 行
22:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:30Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:42Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:54Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
- 23:00
- 23:03
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
23:06Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
23:13Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
23:18Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
23:28Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
23:33Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
23:43Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
23:48Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
23:53Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 0:00
- 00:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
00:13Tuyến Hankyu-Kyoto Shojaku
阪急京都線 正雀 行