Ibarakishi : Tuyến Hankyu-Kyoto Hướng tới Kyoto-Kawaramachi
茨木市 : 阪急京都線 京都河原町方面
- 5:00
- 05:07
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:28Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:48Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
05:57Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 6:00
- 06:06
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:19Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:27Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:32Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:39Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:47Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
06:54Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
06:55Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 7:00
- 07:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:06Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:12Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
始発阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:13Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:20Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:21Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:28Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:29Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
07:33Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:39Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:40Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
07:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:47Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
07:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
07:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
07:56Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 8:00
- 08:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:05Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
08:10Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
08:13Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:14Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:22Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:23Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
08:29Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
- 08:31
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:32Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:40Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:41Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
08:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
08:49Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Đi Làm Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線通勤特急 京都河原町 行
08:50Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
08:54Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
08:58Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
08:59Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 9:00
- 09:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:16Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:18Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:19Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:26Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:28Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:29Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:36Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:38Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:39Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:48Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:49Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
09:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
09:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
09:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 10:00
- 10:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
10:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
10:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
10:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 11:00
- 11:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
11:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
11:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
11:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 12:00
- 12:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
12:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
12:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
12:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 13:00
- 13:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
13:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
13:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
13:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 14:00
- 14:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
14:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
14:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
14:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 15:00
- 15:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
15:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
15:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
15:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 16:00
- 16:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
16:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
16:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
16:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
16:45Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:48Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
16:56Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
16:58Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線特急 京都河原町 行
16:59Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 17:00
- 17:02
Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:08Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:09Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
17:14Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
17:23Chuyến tàu Đầu tiênTuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
始発阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:26Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:28Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:29Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
17:34Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
17:44Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:48Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
17:54Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
17:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
17:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 18:00
- 18:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:18Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:19Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:38Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:39Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:48Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:49Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
18:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
18:58Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
18:59Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 19:00
- 19:06
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:08Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:09Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:18Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:19Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:28Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:29Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
19:35Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:38Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:39Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:46Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:48Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:49Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
19:55Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
19:58Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
19:59Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 20:00
- 20:05
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
20:15Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:18Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
20:25Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:27Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:28Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
20:34Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:37Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:38Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
20:44Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:47Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:48Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
20:54Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
20:57Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
20:58Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
- 21:00
- 21:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
21:07Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:08Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
21:12Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:16Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:17Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
21:21Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:28Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
21:30Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:31Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:41Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:42Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
21:54Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準急 京都河原町 行
21:56Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
21:57Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 22:00
- 22:07
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:08Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:18Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:28Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:29Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:40Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:41Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
22:52Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
22:53Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
- 23:00
- 23:04
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
23:05Tuyến Hankyu-Kyoto Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線 京都河原町 行
23:17Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Bán Tốc Hành Đặc Biệt Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線準特急 京都河原町 行
23:18Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
23:27Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
23:36Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
23:37Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
23:51Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
23:52Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
- 0:00
- 00:06
Tuyến Hankyu-Kyoto Tàu Tốc Hành Kyoto-Kawaramachi
阪急京都線急行 京都河原町 行
00:07Tuyến Hankyu-Kyoto Katsura(Kyoto)
阪急京都線 桂 行
00:15Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行
00:24Tuyến Hankyu-Kyoto Takatsukishi
阪急京都線 高槻市 行